titre vovinam vvd1 officiel  350x35

ỦY BAN KỸ THUẬT QUỐC TẾ

La Commission Technique Internationale
The International Technical Board


 

titre vovinam vvd1 officiel  350x35

ỦY BAN KỸ THUẬT QUỐC TẾ

La Commission Technique Internationale
The International Technical Board


 

NIVEAU 1 DANG

PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL

Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program

Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения

logo vovinam vvd officiel 80x120

NIVEAU 1 DANG

vovinam hoangdai 1

NIVEAU

Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень

1ER DANG  

Hoàng Đai I Cấp / 1st DANG / 1 DANG / 1. DANG / الدان الأول /
1 DANG / 1-ый DANG

GRADE

Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung /Grado / الدرجة / Разряд

JAUNE

Hoàng Đai / Yellow / Giallo / Gelb
/ amarillo / أ ص فر / Желтый

DURÉE

Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность

2 ANS

2 Năm / 2 years/ 2 anni / 2 Jahre
2 Años /سنتين /
2 Года

• •

 TẤN

 Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
 Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)
        1 - Lập Tấn      6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn     12 - Dương Cung Tấn
        2 - Liên Hoa Tấn      7 - Thái Âm Tấn     13 - Thứ Bình Tấn
        3 - Trung Bình Tấn      8 - Tọa Tấn     14 - Tứ Bình Tấn
        4 - Đinh Tấn      9 - Xà Tấn 1, 2     15 - Hùng Tấn
        5 - Chảo Mã Tấn      10 - Hổ Tấn     16 - Hành Tấn
     11 - Hạc Tấn

• •

 KỸ THUẬT CĂN BẢN

  Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
  Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техника
ĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI
Đấm Thẳng 1, 2, 3, 4 Đá Thẳng 1, 2, 3 Một Một Một Một Một
Đấm Móc 1, 2 Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai
Đấm Lao 1, 2 Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba
Đấm Múc 1, 2 Đá Tạt 1, 2, 3
Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn
Đá Đạp 1, 2, 3
Năm  Năm  Năm  Năm  Năm
Đá Đạp Sau  Sáu  Sáu  Sáu  Sáu  Sáu
Đá Móc Trước  Bảy  Bảy  Bảy  Bảy  Bảy
Đá Móc Sau  Tám  Tám  Tám  Tám  Tám
Đá Bay : Thẳng, Tạt, Đạp,
Đạp Sau, Móc Sau
         

• •

 ĐÒN CHÂN

  Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
  Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц
1 - Đòn Chân Bảy (7)       6 - Đòn Chân Mười Hai (12)
2 - Đòn Chân Tám (8)       7 - Đòn Chân Mười Ba (13)
3 - Đòn Chân Chín (9)
      8 - Đòn Chân Mười Bốn (14)
  4 - Đòn Chân Mười (10)
      9 - Đòn Chân Mười Lăm (15)
                         5 - Đòn Chân Mười Một (11)       10 - Đòn Chân Mười Sáu (16)

• •

 CHIẾN LƯỢC

  Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
  Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак
                                                       1 - Chiến Lược Hai Mươi Mốt (21)
                                                       2 - Chiến Lược Hai Mươi Hai (22)
                                                       3 - Chiến Lược Hai Mươi Ba (23)
                                                       4 - Chiến Lược Hai Mươi Bốn (24)
                                                       5 - Chiến Lược Hai Mươi Lăm (25)

• •

 PHẢN ĐÒN ( Trình độ 6, 7 / 6, 7ème Niveau )

  Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
  Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак
           1 - Đấm Thẳng Phải : 6, 7
           2 - Đấm Móc Phải : 6, 7
           3 - Đấm Hai Tay : 6, 7
     → Phải  :  Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
     → Trái  : 
Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый

• •

 QUYỀN

Lão Mai Quyền (Cây Mai Già)
Le vieux prunier / Lao Mai Kata Form / La prugna vecchia / Der alte Affe /
La ciruela viejo / شجرة البرقوق القديمة / Старые сливы

Tinh hoa Lưỡng Nghi Kiếm Pháp
(Quyền tinh hoa lưỡng cực kiếm – Tinh hoa Âm Dương Kiếm)


Élitiste du Dualité de Yin et Yang / Sword Form / Elitario della Dualità di Yin e Yang / Harmonie zwischen hart und weich / Elitista de Dualidad de Yin y Yang / غناي و نيي نيب ةيوبخن ةيجاودزا / Куен (форма) с мечом

• •

 PHẢN KIẾM

  Techniques contre-attaques de sabre / Sword Counter Tech. /
  Tecn. di spada / Schwerttechniken / Técnica de sable /
تقنيات الدفاع و الهجوم بالسيف / Техника контратак с мечом
                1 - Phản Kiếm Một (1)
                2 - Phản Kiếm Hai (2)
                3 - Phản Kiếm Ba (3)
                4 - Phản Kiếm Bốn (4)
                5 - Phản Kiếm Năm (5)
                6 - Phản Kiếm Sáu (6)
                7 - Phản Kiếm Bảy (7)

• •

 VẬT

  Techniques de lutte / Wrestling Tech. / Tecn. di lotta / Ringtechniken /
  Techniqe de lucha / تقنيات المصارعة / Техника борьбы
                Vật Mười Một (11)                 Vật Mười Lăm (15)
                Vật Mười Hai (12)                 Vật Mười Sáu (16)
                Vật Mười Ba (13)                 Vật Mười Bảy (17)
                Vật Mười Bốn (14)                 Vật Mười Tám (18)

• •

 SONG LUYỆN

Song Luyện VẬT Hai (2)

• •

NIVEAU 2 DANG

PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL

Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program

Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения

logo vovinam vvd officiel 80x120

NIVEAU 2 DANG

vovinam hoangdai 2

NIVEAU

Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень

2ème DANG

Hoàng Đai II Cấp / 2nd DANG / 2 DANG / 2. DANG / 2r DANG / الدان الثاني /
2-ой DANG

GRADE

Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung / Grado / الدرجة / Разряд

JAUNE

Hoàng Đai / Yellow / Giallo / Gelb
/ amarillo / أ ص فر / Желтый

DURÉE

Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность

3 ANS

3 Năm / 3 years/ 3 anni / 3 Jahre / 3 Años / ثلاث سنوات /
3 Года

• •

 TẤN

 Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
 Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)
        1 - Lập Tấn      6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn     12 - Dương Cung Tấn
        2 - Liên Hoa Tấn      7 - Thái Âm Tấn     13 - Thứ Bình Tấn
        3 - Trung Bình Tấn      8 - Tọa Tấn     14 - Tứ Bình Tấn
        4 - Đinh Tấn      9 - Xà Tấn 1, 2     15 - Hùng Tấn
        5 - Chảo Mã Tấn      10 - Hổ Tấn     16 - Hành Tấn
     11 - Hạc Tấn

• •

 KỸ THUẬT CĂN BẢN

  Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
  Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техника
ĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI
Đấm Thẳng 1, 2, 3, 4 Đá Thẳng 1, 2, 3 Một Một Một Một Một
Đấm Móc 1, 2 Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai
Đấm Lao 1, 2 Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba
Đấm Múc 1, 2 Đá Tạt 1, 2, 3
Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn
Đá Đạp 1, 2, 3
Năm  Năm  Năm  Năm  Năm
Đá Đạp Sau  Sáu  Sáu  Sáu  Sáu  Sáu
Đá Móc Trước  Bảy  Bảy  Bảy  Bảy  Bảy
Đá Móc Sau  Tám  Tám  Tám  Tám  Tám
Đá Bay : Thẳng, Tạt, Đạp,
Đạp Sau, Móc Sau
         

• •

 ĐÒN CHÂN

  Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
  Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц
                     1 - Đòn Chân Bảy (7)          9 - Đòn Chân Mười Lăm (15)
                     2 - Đòn Chân Tám (8)          10 - Đòn Chân Mười Sáu (16)
                     3 - Đòn Chân Chín (9)
         11 - Đòn Chân Mười Bảy (17)
                     4 - Đòn Chân Mười (10)
         12 - Đòn Chân Mười Tám (18)
                     5 - Đòn Chân Mười Một (11)          13 - Đòn Chân Mười Chín (19)
                     6 - Đòn Chân Mười Hai (12)          14 - Đòn Chân Hai Mươi (20)
                     7 - Đòn Chân Mười Ba (13)          15 - Đòn Chân Hai Mươi Mốt (21)
                     8 - Đòn Chân Mười Bốn (14)

• •

 CHIẾN LƯỢC

  Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
  Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак
                                                       1 - Chiến Lược Hai Mươi Sáu (26)
                                                       2 - Chiến Lược Hai Mươi Bảy (27)
                                                       3 - Chiến Lược Hai Mươi Tám (28)
                                                       4 - Chiến Lược Hai Mươi Chín (29)
                                                       5 - Chiến Lược Ba Mươi (30)

• •

 QUYỀN

Việt Võ Đạo Quyền
(Thân, Thủ, Bộ, Cước, Pháp Tinh Hoa Việt Võ Đạo Quyền)


Élitiste VietVoDao Quyen / VietVoDao Kata Form / Elitario VietVoDao Quyen / Elitär VietVoDao Quyen / Elitista VietVoDao Quyen /
نخبوية ڤيت ڤو داو كوين / Элитарный VietVoDao Quyen

Tứ Tượng Bổng Pháp
(Tứ Tượng Côn Pháp - Từ thuyết Âm-Dương : Hư Vô sinh Thái Cực, thái cực sinh Lưỡng Nghi, lưỡng nghi sinh TỨ TƯỢNG, tứ tượng sinh Bát Quái )


4 Symboles / Bo Staff Form 4 symboles / 4 symbols / 4 simboli / 4 Symbole / 4 símbolos / الرموز الأربع /
4 символа

• •

 PHẢN KIẾM

  Techniques contre-attaques de sabre / Sword Counter Tech. /
  Tecn. di spada / Schwerttechniken / Técnica de sable /
تقنيات الدفاع و الهجوم بالسيف / Техника контратак с мечом
                1 - Phản Kiếm Tám (8)
                2 - Phản Kiếm Chín (9)
                3 - Phản Kiếm Mười (10)
                4 - Phản Kiếm Mười Một (11)
                5 - Phản Kiếm Mười Hai (12)
                6 - Phản Kiếm Mười Ba (13)
                7 - Phản Kiếm Mười Bốn (14)
                8 - Phản Kiếm Mười Lăm (15)

• •

 SONG LUYỆN

                                       Song Luyện Ba (3)

.

                                       Song Luyện Kiếm

• •

NIVEAU 3 DANG

PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL

Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program

Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения

logo vovinam vvd officiel 80x120

NIVEAU 3 DANG

vovinam hoangdai 3

NIVEAU

Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень

3ème DANG

Hoàng Đai III Cấp / 3rd DANG / 3 DANG / 3. DANG / 3r DANG / الدان الثالث /
3-ий DANG

GRADE

Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung / Grado / الدرجة / Разряд

JAUNE

Hoàng Đai / Yellow / Giallo / Gelb
/ amarillo / أ ص فر / Желтый

DURÉE

Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность

3 ANS

3 Năm / 3 years/ 3 anni / 3 Jahre / 3 Años / ثلاث سنوات /
3 Года

• •

 MỘC BẢN

  L'équerre en bois / The Wooden Ruler Form /
  La squadra in legna / Flaches Kantholz / La escuadra de madera /
قوس خشبي مربع  / Деревянная палочка

                                                      12 Thế Tay Thước Mộc Bản


12 techniques de Moc Ban
12 techniques of the Wooden Ruler
12 tecniche di Moc Ban
12 Moc Ban Techniken
12 técnicas de Moc Ban
اثنا عشر من تقنيات القوس الخشبي المربع
12 техник Moc Ban

 

• •

 QUYỀN

Ngọc Trản Quyền

La coupe de Jade
Ngoc Tran Kata Fom
Il taglio di Giada
Eine Tasse aus Jade
La copa de Jade
كأس اليشم
Нефритовый Кубок

Đại Đao Quyền
(Nhật Nguyệt Đại Đao Quyền Pháp)


Grand Sabre de la dualité du soleil et de la lune
Big Sabre of the duality of the sun and the moon
Grande Sciabolo della dualità del sole e della luna
Lange Hellebarde, „Zusammenspiel von Sonne und Mond“
Gran Sable de la dualidad del sol y de la luna
سيف واسع و كبير بازدواجية الشمس و القمر
Алебарда двойственность солнца и луны

• •

 VẬT

  Techniques de lutte / Wrestling Tech. / Tecn. di lotta / Ringtechniken /
  Técnica de lucha / تقنيات المصارعة / Техника борьбы
                Vật Mười Chín (19)       Vật Hai Mươi Bốn (24)
                Vật Hai Mươi (20)       Vật Hai Mươi Lăm (25)
                Vật Hai Mươi Mốt (21)
      Vật Hai Mươi Sáu (26)
                Vật Hai Mươi Hai (22)
      Vật Hai Mươi Bảy (27)
                Vật Hai Mươi Ba (23)       Vật Hai Mươi Tám (28)

• •

 SONG LUYỆN

Song Luyện Bốn (4)


Song Luyện Vật Ba (3)

• •

Programme d'enseignement International
Communication, reproduction, utilisation interdites, sauf autorisation écrite.
Cấm sao chép, lưu hành và sử dụng dưới mọi hình thức. Ngoại trừ có sự cho phép bằng văn bản.
All text owned by the Vovinam-VietVoDao World Federation is protected by copyright law. It may not be reproduced or redistributed without the prior written permission.

↓ Download

Tải Chương trình Huấn Luyện Quốc Tế được dịch sang 8 ngôn ngữ

Télécharger le Programme d'Enseignement International en 8 langues

Download the International Training Program in 8 languages

 


 

vovinam hoangdai 1 1 DANG : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень

vovinam hoangdai 2 2 DANG : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень

vovinam hoangdai 3 3 DANG : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень


N.B

  • Communication, reproduction, utilisation interdites, sauf autorisation écrite.
  • Cấm sao chép, lưu hành và sử dụng dưới mọi hình thức. Ngoại trừ có sự cho phép bằng văn bản.
  • All text owned by the Vovinam-VietVoDao World Federation is protected by copyright law. It may not be reproduced or redistributed without the prior written permission.
3-й КАП